dựng đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dựng đứng+ verb
- (hình ảnh) to fabricate (story)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dựng đứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dựng đứng":
dặng hắng dòng giống dung quang dụng công đàng hoàng đảng cương đăng quang đằng hắng đẳng hướng đóng khung more...
Lượt xem: 668