--

dựng đứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dựng đứng

+ verb  

  • (hình ảnh) to fabricate (story)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dựng đứng"
Lượt xem: 680